🌟 호미로 막을 것을 가래로 막는다
Tục ngữ
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28)